NGÀY SỐ 1: CHỦ ĐỀ LỚP HỌC- A CLASSROOM
Classroom: lớp học
The alphabet: Bảng chữ cái
binder: tập sách có 3 lỗ
bookcase: kệ sách
bullentin board: bảng thông báo, yết thị
chair / seat : ghế
chalk: Phấn
dictionary: tự điển
desk: cái bàn
computer: máy tính
close your book: đóng sách lại
clock: đồng hồ
chalkboard eraser: cái xóa bảng
Eraser the board: Xóa bảng
Globe: quả địa cầu
listen to a cassette: nghe đài cassette
pen marker: bút đánh dâu( bút màu)
map: bản đồ
number: số
open your book: mở sách ra
overhead projecter: máy chiếu lên tường
pen: bút
pencil sharpener: máy gọt bút chì
picture dictionary: tự điển ảnh
sit down/take a seat: ngồi xuống
screen: màn hình, màn ảnh
ruler: thước
raise your hand: giờ tay lên
put away your pencil: bỏ bút chì xuống
point to the picture: Chỉ vào tranh(ảnh)
spiral notebook: sách có gày lò xo
stand up: đứng lên
student: học sinh
take out your pencil: cầm bút chì lên
talk to the teacher: nói chuyện với giáo viên
teacher: giáo viên
Write on the board: Viết lên bảng
workbook: sách bài tập
chalkboard: cái bảng
textbook: sách
0 nhận xét:
Đăng nhận xét